000 | 01062nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154822 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184751.0 | ||
008 | 220823s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047365180 | ||
039 | 9 |
_a202208291633 _bhaianh _c202208260942 _dyenh _c202208251450 _dhaianh _y202208231113 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.0151 _bNEN 2018 _223 |
090 |
_a004.0151 _bNEN 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNền tảng toán học trong công nghệ thông tin : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Văn Sinh ... [et al.] |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, _c2018 |
||
300 | _a282 tr. | ||
650 | 0 |
_aKhoa học máy tính _xToán học |
|
650 | 0 | _aCông nghệ thông tin | |
650 | 0 | _aTin học | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Sinh | |
700 | 1 | _aTrần, Mạnh Hà | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thanh Sang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Quân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352429 _d352429 |