000 00836nam a2200325 a 4500
001 vtls000154835
003 VRT
005 20240802184752.0
008 220823s2017 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786048220990
039 9 _a202208241511
_byenh
_y202208231455
_zhuongnt88
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a621.89
_bBU-G 2017
_223
090 _a621.89
_bBU-G 2017
100 1 _aBùi, Lê Gôn
245 1 0 _aMa sát học & vật liệu mới trong cơ khí /
_cBùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng
260 _aHà Nội :
_bXây dựng,
_c2017
300 _a178 tr.
650 0 0 _aMa sát học
650 0 0 _aKhoa học vật liệu
650 0 0 _aCơ khí
700 1 _aPhạm, Đình Sùng
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c352439
_d352439