000 | 00836nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154835 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184752.0 | ||
008 | 220823s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048220990 | ||
039 | 9 |
_a202208241511 _byenh _y202208231455 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.89 _bBU-G 2017 _223 |
090 |
_a621.89 _bBU-G 2017 |
||
100 | 1 | _aBùi, Lê Gôn | |
245 | 1 | 0 |
_aMa sát học & vật liệu mới trong cơ khí / _cBùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2017 |
||
300 | _a178 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aMa sát học |
650 | 0 | 0 | _aKhoa học vật liệu |
650 | 0 | 0 | _aCơ khí |
700 | 1 | _aPhạm, Đình Sùng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352439 _d352439 |