000 | 00832nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154841 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184752.0 | ||
008 | 220823s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048220693 | ||
039 | 9 |
_a202208241521 _byenh _c202208231501 _dhuongnt88 _y202208231501 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a693.82 _bDO-K 2017 _223 |
090 |
_a693.82 _bDO-K 2017 |
||
100 | 1 | _aDoãn, Minh Khôi | |
245 | 1 | 0 |
_aAn toàn cháy trong kiến trúc cao tầng và siêu cao tầng ở Việt Nam / _cDoãn Minh Khôi |
260 |
_aHà Nội : _bHXây dựng, _c2017 |
||
300 | _a147 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aAn toàn cháy |
650 | 0 | 0 |
_aNhà cao tầng _xCháy và phòng cháy |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352443 _d352443 |