000 00853nam a2200301 a 4500
001 vtls000154843
003 VRT
005 20240802184752.0
008 220823s2014 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786048200879
039 9 _a202208241035
_byenh
_y202208231503
_zhuongnt88
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a620.11
_bĐIN 2014
_223
090 _a620.11
_bĐIN 2014
245 0 0 _aĐịnh mức vật tư trong xây dựng :
_bCông bố kèm theo văn bản số 1784/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng
250 _aTái bản
260 _aHà Nội :
_bXây dựng,
_c2014
300 _a207 tr.
650 0 0 _aCông nghiệp xây dựng
_xQuản lý vật liệu
650 0 0 _aVật liệu xây dựng
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c352445
_d352445