000 | 00893nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154857 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184752.0 | ||
008 | 220823s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049114687 | ||
039 | 9 |
_a202209050910 _bhaianh _c202209050910 _dhaianh _c202208251609 _dhuongnt88 _c202208241044 _dyenh _y202208231517 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.31042 _bNG-T 2013 _223 |
090 |
_a621.31042 _bNG-T 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Nhất Tùng | |
245 | 1 | 0 |
_aMáy điện : _blưu hành nội bộ/ _cNguyễn Nhất Tùng, Nguyễn Văn Đô |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2013 |
||
300 | _a263 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aMáy điện |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật điện |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đô | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352456 _d352456 |