000 01021nam a2200313 a 4500
001 vtls000154868
003 VRT
005 20240802184752.0
008 220823s2018 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786047918201
039 9 _a202208241453
_byenh
_c202208241452
_dyenh
_c202208241452
_dyenh
_y202208231528
_zhuongnt88
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a657.9
_bBAT 2018
_223
090 _a657.9
_bBAT 2018
245 0 0 _a375 sơ đồ kế toán doanh nghiệp :
_bKế toán thuế, kế toán liên quan đến các chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán. Kế toán các phần hành chủ yếu /
_cHà Thị Ngọc Hà ... [et al.]
250 _aTái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa, bổ sung
260 _aHà Nội :
_bTài chính,
_c2018
300 _a398 tr.
650 0 0 _aKế toán doanh nghiệp
650 0 0 _aKế toán
700 1 _aHà, Thị Ngọc Hà
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c352463
_d352463