000 | 00844nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154871 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184752.0 | ||
008 | 220823s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049115554 | ||
039 | 9 |
_a202208250946 _byenh _y202208231530 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.4025 _bNG-M 2013 _223 |
090 |
_a621.4025 _bNG-M 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Sỹ Mão | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình xử lý nước và làm sạch lò hơi : _blưu hành nội bộ / _cNguyễn Sỹ Mão |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2013 |
||
300 | _a87 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aXử lý nước |
650 | 0 | 0 |
_aLò hơi _xLàm sạch |
650 | 0 | 0 | _aThiết bị nhiệt |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352465 _d352465 |