000 | 00745nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154883 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184752.0 | ||
008 | 220823s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208241634 _byenh _y202208231552 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59703 _bTAI 2013 _223 |
090 |
_a343.59703 _bTAI 2013 |
||
245 | 0 | 0 | _aTài chính kế toán trường học và các văn bản hướng dẫn thi hành |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2013 |
||
300 | _a416 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKế toán _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 |
_aTài chính _xLuật và pháp chế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352471 _d352471 |