000 | 00888nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154895 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184753.0 | ||
008 | 220823s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040148865 | ||
039 | 9 |
_a202208251644 _bhaianh _c202208241154 _dbactt _y202208231600 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a572 _bGIA 2019 _223 |
090 |
_a572 _bGIA 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình hóa sinh học : _bdùng cho đào tạo dược sĩ cao đẳng / _cĐồng chủ biên: Nguyễn Thị Đông, Nguyễn Văn Rư |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2019 |
||
300 | _a183 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHóa sinh học |
650 | 0 | 0 | _aGiáo trình |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Đông | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Rư | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352478 _d352478 |