000 | 00978nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154917 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184753.0 | ||
008 | 220823s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040101105 | ||
039 | 9 |
_a202208260917 _bhaianh _c202208241030 _dbactt _y202208231621 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.37092 _bNG-Q 2017 _223 |
090 |
_a363.37092 _bNG-Q 2017 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Quỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển nguồn nhân lực chất lượng cao của lực lượng cảnh sát phòng cháy, chữa cháy ở Việt Nam hiện nay : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Ngọc Quỳnh |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2017 |
||
300 | _a199 tr. | ||
650 | 0 | _aNguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aCảnh sát | |
650 | 0 | _aLực lượng phòng cháy, chữa cháy | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352490 _d352490 |