000 00810nam a2200313 a 4500
001 vtls000154920
003 VRT
005 20240802184753.0
008 220823s2012 vm rb 000 0 vie d
039 9 _a202208251619
_bhaianh
_c202208251509
_dbactt
_y202208231622
_zdoanphuong
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a624.022
_bLE-K 2012
_223
090 _a624.022
_bLE-K 2012
100 1 _aLê, Văn Kiểm
245 1 0 _aTập bản vẽ thi công xây dựng /
_cLê Văn Kiểm
250 _aTái bản
260 _aHà Nội :
_bXây dựng,
_c2012
300 _a179 tr.
650 0 _aThi công xây dựng
650 0 _aTập bản vẽ
650 0 _aKỹ thuật xây dựng
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c352492
_d352492