000 | 00810nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154920 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184753.0 | ||
008 | 220823s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208251619 _bhaianh _c202208251509 _dbactt _y202208231622 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.022 _bLE-K 2012 _223 |
090 |
_a624.022 _bLE-K 2012 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Kiểm | |
245 | 1 | 0 |
_aTập bản vẽ thi công xây dựng / _cLê Văn Kiểm |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2012 |
||
300 | _a179 tr. | ||
650 | 0 | _aThi công xây dựng | |
650 | 0 | _aTập bản vẽ | |
650 | 0 | _aKỹ thuật xây dựng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352492 _d352492 |