000 | 01008nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154939 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184753.0 | ||
008 | 220823s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048504304 | ||
039 | 9 |
_a202208260848 _bhaianh _c202208241541 _dbactt _c202208241540 _dbactt _y202208231630 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a796.077 _bGIA 2015 _223 |
090 |
_a796.077 _bGIA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình đo lường và đánh giá thể dục thể thao : _bsách dùng cho sinh viên Đại học và Cao đẳng Sư phạm TDTT / _cBiên soạn: Lê Văn Lâm, Phạm Xuân Thành |
260 |
_aHà Nội : _bThể dục thể thao, _c2015 |
||
300 | _a359 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThể dục thể thao |
650 | 0 | 0 | _aĐo lường thể thao |
650 | 0 | 0 | _aGiảng dạy |
700 | 1 | _aLê, Văn Lâm | |
700 | 1 | _aPhạm, Xuân Thành | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352502 _d352502 |