000 | 00814nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154943 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184753.0 | ||
008 | 220823s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048501631 | ||
039 | 9 |
_a202208260850 _bhaianh _c202208241548 _dbactt _y202208231632 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a796 _bVU-L 2014 _223 |
090 |
_a796 _bVU-L 2014 |
||
100 | 1 | _aVũ, Trọng Lợi | |
245 | 1 | 0 |
_aChính sách phát triển thể dục, thể thao ở cơ sở / _cVũ Trọng Lợi |
260 |
_aHà Nội : _bThể dục thể thao, _c2014 |
||
300 | _a200 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThể dục thể thao |
650 | 0 | 0 | _aChính sách phát triển |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352504 _d352504 |