000 | 00888nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000154965 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184753.0 | ||
008 | 220823s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208260833 _bhaianh _c202208241438 _dbactt _y202208231645 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a647.94068 _bNG-T 2014 _223 |
090 |
_a647.94068 _bNG-T 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quyết Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị buồng từ lý thuyết đến thực tế (Từ lý thuyết đến thực tiễn) = _bHousekeeping management / _cNguyễn Quyết Thắng |
260 |
_aHà Nội : _bHTài chính, _c2014 |
||
300 | _a270 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHotel management |
650 | 0 | 0 | _aQuản lý khách sạn |
650 | 0 | 0 | _aQuản lý buồng |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352517 _d352517 |