000 | 00847nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155041 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184754.0 | ||
008 | 220824s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047503551 | ||
039 | 9 |
_a202208250938 _bbactt _c202208241131 _dhuelt _y202208241032 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.3 _223 |
090 | _a658.3 GIA 2016 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình quản trị nhân lực căn bản / _cMai Thanh Lan, Nguyễn Thị Minh Nhàn (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2016 |
||
300 | _a302 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản lí nhân lực |
650 | 0 | 0 | _aQuản trị |
700 | 1 | _aMai, Thanh Lan | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Minh Nhàn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352527 _d352527 |