000 | 01031nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155051 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184754.0 | ||
008 | 220824s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045401231 | ||
039 | 9 |
_a202209200943 _byenh _c202208260950 _dyenh _c202208241655 _dhaianh _y202208241039 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9 _bON-T 2013 _223 |
090 |
_a330.9 _bON-T 2013 |
||
100 | 1 | _aÔng, Thị Đan Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lí kinh tế - xã hội thế giới : _btoàn cảnh địa lí kinh tế - xã hội thế giới và một số quốc gia, khu vực tiêu biểu / _cÔng Thị Đan Thanh |
250 | _aTái bản lần 9, có chỉnh lý, bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2013 |
||
300 | _a205 tr. | ||
650 | 0 | _aĐịa lý kinh tế. | |
650 | 0 | _aKinh tế học | |
650 | 0 | _aPhát triển kinh tế. | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352529 _d352529 |