000 | 01054nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155110 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184754.0 | ||
008 | 220824s2016 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049388163 | ||
039 | 9 |
_a202208300918 _byenh _c202208261049 _dthuhanth96 _y202208241436 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.562 _bKEN 2016 _223 |
090 |
_a658.562 _bKEN 2016 |
||
100 | 1 | _aKenett, Ron S. | |
245 | 1 | 0 |
_aThống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, Minitab và JMP : _bThống kê trong thực tiễn / _cRon S. Kenett, Shelemyahu Zacks; Nguyễn Văn Minh Mẫn (Dịch) |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa Hà Nội, _c2016 |
||
300 | _a635 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKiểm soát chất lượng |
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp thống kê |
650 | 0 | 0 | _aChương trình máy tính |
700 | 1 | _aZacks, Shelemyahu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Minh Mẫn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352533 _d352533 |