000 | 00882nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155139 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184754.0 | ||
008 | 220824s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047504060 | ||
039 | 9 |
_a202208291541 _bhaianh _c202208261548 _dbactt _y202208241458 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.7 _bTAI 2016 _223 |
090 |
_a338.7 _bTAI 2016 |
||
245 | 0 | 0 | _aTài liệu hướng dẫn điều tra doanh nghiệp năm 2016 |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2016 |
||
300 | _a182 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aHoạt động nông nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aHoạt động lâm nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aHoạt động thủy sản |
650 | 0 | 0 | _aHoạt động thương nghiệp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352545 _d352545 |