000 | 00900nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155159 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184754.0 | ||
008 | 220824s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047356058 | ||
039 | 9 |
_a202208291447 _bhaianh _c202208261410 _dbactt _y202208241531 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a301 _bNG-N 2017 _223 |
090 |
_a301 _bNG-N 2017 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Nghĩa | |
245 | 1 | 0 |
_aXã hội học : _btái bản có bổ sung và cập nhật / _cNguyễn Xuân Nghĩa |
250 | _aTái bản có bổ sung và cập nhật | ||
260 |
_aHồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh, _c2017 |
||
300 | _a383 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aXã hội học |
650 | 0 | 0 | _aTư tưởng xã hội |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352552 _d352552 |