000 | 00850nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155167 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184754.0 | ||
008 | 220824s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208291244 _bhaianh _c202208261354 _dbactt _y202208241539 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.0683 _bTAI 2012 _223 |
090 |
_a382.0683 _bTAI 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu đào tạo xây dựng lực lượng và hợp tác quốc tế : _bdành cho đối tượng công chức mới tuyển dụng |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2012 |
||
300 | _a360 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLực lượng hải quan |
650 | 0 | 0 |
_aNguồn nhân lực _xĐào tạo |
650 | 0 | 0 | _aHợp tác quốc tế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352555 _d352555 |