000 | 00806nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155168 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184754.0 | ||
008 | 220824s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049112881 | ||
039 | 9 |
_a202208301436 _bbactt _c202208291141 _dnhantt _y202208241542 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.4028 _bHO-C 2013 _223 |
090 |
_a621.4028 _bHO-C 2013 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Văn Chước | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống cung cấp nhiệt / _cHoàng Văn Chước |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2013 |
||
300 | _a207 tr. | ||
650 | 0 |
_aNhiệt _xTruyền dẫn |
|
650 | 0 |
_aNhiệt _xHệ thống cung cấp |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352556 _d352556 |