000 | 00908nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155171 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184754.0 | ||
008 | 220824s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049115400 | ||
039 | 9 |
_a202208301508 _bbactt _c202208291445 _dnhantt _c202208291143 _dnhantt _y202208241543 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004 _bNG-H 2013 _223 |
090 |
_a004 _bNG-H 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Thu Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn tin học / _cNguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Thị Thanh Tân |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2013 |
||
300 | _a227 tr. | ||
650 | 0 | _aTin học | |
650 | 0 | _aMáy tính | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Quỳnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thanh Tân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352558 _d352558 |