000 | 00750nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155181 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184755.0 | ||
008 | 220824s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209141143 _byenh _c202208261612 _dyenh _y202208241551 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382 _bTAI 2012 _223 |
090 |
_a382 _bTAI 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu đào tạo phân loại hàng hóa : _bdành cho đối tượng công chức mới tuyển dụng. Giai đoạn I |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2012 |
||
300 | _a81 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHàng hóa |
650 | 0 | 0 | _aMã hàng hóa |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352564 _d352564 |