000 | 00884nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155196 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184755.0 | ||
008 | 220824s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047914944 | ||
039 | 9 |
_a202208301421 _bbactt _c202208290848 _dnhantt _c202208290847 _dnhantt _c202208261650 _dnhantt _y202208241601 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.645 _bNG-T 2016 _223 |
090 |
_a332.645 _bNG-T 2016 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trung Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết xúc xích và các mô hình kỹ thuật : _bSách chuyên khảo / _cNguyễn Trung Thành |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2016 |
||
300 | _a119 tr. | ||
650 | 0 | _aTài chính đầu tư | |
650 | 0 | _aThị trường chứng khoán | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352571 _d352571 |