000 | 00915nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155197 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184755.0 | ||
008 | 220824s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049115394 | ||
039 | 9 |
_a202208301505 _bbactt _c202208301221 _dnhantt _c202208301221 _dnhantt _c202208301220 _dnhantt _y202208241602 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540 _bPH-B 2013 _223 |
090 |
_a540 _bPH-B 2013 |
||
100 | 1 | _aPhùng, Thị Xuân Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aHóa học đại cương : _bLưu hành nội bộ / _cPhùng Thị Xuân Bình, Đào Thị Thảo |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2013 |
||
300 | _a167 tr. | ||
650 | 0 |
_aHóa học _xGiáo trình |
|
650 | 0 | _aHóa học đại cương | |
700 | 1 | _aĐào, Thị Thảo | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352572 _d352572 |