000 00732nam a2200289 a 4500
001 vtls000155202
003 VRT
005 20240802184755.0
008 220824s2015 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786047503353
039 9 _a202208301417
_bbactt
_c202208261621
_dnhantt
_c202208261620
_dnhantt
_y202208241604
_zdoanphuong
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a310
_bKIE 2015
_223
090 _a310
_bKIE 2015
245 0 0 _aKiến thức thống kê thông dụng
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2015
300 _a215 tr.
650 0 _aThống kê
650 0 _aThống kê thông dụng
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c352575
_d352575