000 | 00885nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155237 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184755.0 | ||
008 | 220824s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049115349 | ||
039 | 9 |
_a202208301550 _byenh _c202208261504 _dhaianh _c202208261504 _dhaianh _y202208241650 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.86 _bNG-Đ 2013 _223 |
090 |
_a620.86 _bNG-Đ 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Đô | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động : _blưu hành nội bộ / _cNguyễn Văn Đô |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2013 |
||
300 | _a195 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBảo hộ lao động |
650 | 0 | 0 | _aKĩ thuật an toàn |
650 | 0 | 0 | _aAn toàn lao động |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352586 _d352586 |