000 | 00877nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155292 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184755.0 | ||
008 | 220825s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048215811 | ||
039 | 9 |
_a202208301504 _byenh _y202208251449 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.4022 _bNG-D 2015 _223 |
090 |
_a621.4022 _bNG-D 2015 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Dáo | |
245 | 1 | 0 |
_aQuá trình truyền nhiệt cơ sở lý thuyết và thiết bị : _bCơ sở lý thuyết và thiết bị / _cNguyễn Dáo, Lê Đức Trung |
260 |
_aHà Nội : _bXây dựng, _c2015 |
||
300 | _a237 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTruyền nhiệt |
650 | 0 | 0 | _aThiết bị truyền nhiệt |
700 | 1 | _aLê, Đức Trung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352595 _d352595 |