000 | 00947nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155309 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184755.0 | ||
008 | 220825s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046708346 | ||
039 | 9 |
_a202208301659 _bhaianh _c202208300921 _dbactt _y202208251508 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.8 _bNG-N 2017 _223 |
090 |
_a658.8 _bNG-N 2017 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hoài Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản trị kênh phân phối của các doanh nghiệp sản xuất thép xây dựng tại Việt Nam : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Hoài Nam |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2017 |
||
300 | _a318 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản trị kênh phân phối |
650 | 0 | 0 | _aQuản lý tiếp thị |
650 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp sản xuất thép |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352605 _d352605 |