000 | 00877nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155312 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184755.0 | ||
008 | 220825s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046705314 | ||
039 | 9 |
_a202208301700 _bhaianh _c202208300929 _dbactt _c202208251510 _dhuongnt88 _y202208251509 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a579.5 _bĐA-M 2015 _223 |
090 |
_a579.5 _bĐA-M 2015 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Vũ Hồng Miên | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ nấm mốc ở Việt Nam : _bphân loại, tác hại, độc tố, cách phòng chống / _cĐặng Vũ Hồng Miên |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2015 |
||
300 | _a608 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNấm mốc |
650 | 0 | 0 | _aVi sinh vật học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352607 _d352607 |