000 | 01050nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155323 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184755.0 | ||
008 | 220825s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045404300 | ||
039 | 9 |
_a202208301704 _bhaianh _c202208300950 _dbactt _c202208300949 _dbactt _y202208251527 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a372.102 _bNAN 2015 _223 |
090 |
_a372.102 _bNAN 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNâng cao năng lực hiểu biết về đối tượng giáo dục : _bdành cho giáo viên tiểu học / _cNguyễn Kế Hào ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2015 |
||
300 | _a186 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTâm lý dạy học |
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp giảng dạy |
650 | 0 | 0 | _aTâm lý học sinh |
700 | 1 | _aNguyễn, Kế Hào | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Phương Thảo | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Lũy | |
700 | 1 | _aLê, Mỹ Dung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352613 _d352613 |