000 | 00750nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155327 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184755.0 | ||
008 | 220825s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202208301043 _byenh _y202208251536 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a618.92 _bTR-H 2013 _223 |
090 |
_a618.92 _bTR-H 2013 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Mộng Hiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aBênh lý thận học ở trẻ em 2013 / _cTrần Thị Mộng Hiệp |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bY học, _c2013 |
||
300 | _a254 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThận học |
650 | 0 | 0 | _aBênh lý |
650 | 0 | 0 | _aNhi khoa |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352616 _d352616 |