000 | 01011nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155345 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184756.0 | ||
008 | 220825s2011 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209281047 _bbactt _c202208301704 _dbactt _c202208301127 _dhuelt _c202208301127 _dhuelt _y202208251552 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bCHE 2011 _223 |
090 |
_a343.597034 _bCHE 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChế độ kế toán ngân sách và tài chính xã : _bBan hành theo Quyết định số 94/2005/QĐ-BTC ngày 12/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và sửa đổi, bổ sung theo Thông tư số 146/2011/TT-BTC ngày 26/10/2011 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2011 |
||
300 | _a331 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTài chính |
650 | 0 | 0 | _aNgân sách công |
650 | 0 | 0 | _aKế toán nhà nước |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352630 _d352630 |