000 | 00757nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155367 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184756.0 | ||
008 | 220825s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040101488 | ||
039 | 9 |
_a202208301133 _byenh _y202208251603 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.8820711 _bTA-S 2017 _223 |
090 |
_a515.8 _bTA-S 2017 |
||
100 | 1 | _aTạ, Quang Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình giải tích lồi và tối ưu / _cTạ Quang Sơn |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2017 |
||
300 | _a226 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiải tích lồi |
650 | 0 | 0 | _aGiải tích |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352649 _d352649 |