000 00772nam a2200301 a 4500
001 vtls000155369
003 VRT
005 20240802184756.0
008 220825s2012 vm rm 000 0 vie d
020 _a978604
039 9 _a202209211032
_bbactt
_c202209111944
_dthupt
_c202208311642
_dyenh
_c202208301028
_dthuhanth96
_y202208251604
_zdoanphuong
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a315.97
_bHET 2011
_223
090 _a315.97
_bHET 2011
245 0 0 _aHệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện, xã
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c2011
300 _a191 tr.
650 0 0 _aThống kê
650 0 0 _aHuyện
650 0 0 _a
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c352651
_d352651