000 | 00864nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155374 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184756.0 | ||
008 | 220825s2017 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040105493 | ||
039 | 9 |
_a202208311644 _byenh _c202208301035 _dthuhanth96 _c202208301035 _dthuhanth96 _y202208251606 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.0711 _bGIA 2017 _223 |
090 |
_a530.071 _bGIA 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình vật lý đại cương / _cĐồng chủ biên: Nguyễn Thị Thu Oanh, Bùi Thị lê Quyên |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2017 |
||
300 | _a309 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVật lý |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thu Oanh | |
700 | 1 | _aBùi, Thị lê Quyên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352655 _d352655 |