000 | 00885nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155378 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184756.0 | ||
008 | 220825s2018 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040146038 | ||
039 | 9 |
_a202208311645 _byenh _c202208301042 _dthuhanth96 _c202208301041 _dthuhanth96 _y202208251607 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.690711 _bPHU 2018 _223 |
090 |
_a617.69 _bPHU 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhục hình răng tháo lắp : _bDùng cho sinh viên Răng Hàm Mặt / _cTống Minh Sơn (Chủ biên) |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2018 |
||
300 | _a299 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNha khoa |
650 | 0 | 0 | _aPhục hình răng |
700 | 1 | _aTống, Minh Sơn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352657 _d352657 |