000 | 00785nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155385 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184756.0 | ||
008 | 220825s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209050911 _bhaianh _c202208301109 _dbactt _y202208251611 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a632.9 _bHO-T 2013 _223 |
090 |
_a632.9 _bHO-T 2013 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Xuân Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aHóa học bảo vệ thực vật / _cHoàng Xuân Tiến |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2013 |
||
300 | _a318 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThuốc bảo vệ thực vật |
650 | 0 | 0 | _aHóa học bảo vệ thực vật |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352664 _d352664 |