000 | 00885nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155387 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184756.0 | ||
008 | 220825s2013 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209050912 _bhaianh _c202208301112 _dbactt _y202208251612 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a539 _bĐA-Đ 2013 _223 |
090 |
_a539 _bĐA-Đ 2013 |
||
100 | 1 | _aĐào, Vọng Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ thuyết lượng tử đến máy tính lượng tử / _cĐào Vọng Đức, Phù Chí Hòa |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2013 |
||
300 | _a283 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVật lý học lượng tử |
650 | 0 | 0 | _aThuyết lượng tử |
650 | 0 | 0 | _aMáy tính lượng tử |
700 | 1 | _aPhù, Chí Hòa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352666 _d352666 |