000 | 01058nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155394 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184757.0 | ||
008 | 220825s2018 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040146410 | ||
039 | 9 |
_a202208311650 _byenh _c202208301120 _dthuhanth96 _c202208301120 _dthuhanth96 _y202208251616 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a670.285 _bLE-B 2018 _223 |
090 |
_a670.285 _bLE-B 2018 |
||
100 | 1 | _aLê, Đức Bảo | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng kỹ thuật CAD/CAM : _bDùng cho sinh viên trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / _cLê Đức Bảo, Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2018 |
||
300 | _a171 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKĩ thuật |
650 | 0 | 0 | _aTin học ứng dụng |
650 | 0 | 0 | _aPhầm mềm CAD |
650 | 0 | 0 | _aPhầm mềm CAM |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ngọc Huyền | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352673 _d352673 |