000 | 00892nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155409 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184757.0 | ||
008 | 220825s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209050930 _bhaianh _c202208301244 _dbactt _y202208251625 _zhuongnt88 |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.334 _bTAI 2014 _223 |
090 |
_a371.334 _bTAI 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài liệu tập huấn triển khai thực hiện các hoạt động chuyên môn qua mạng thông tin trực tuyền : _btài liệu lưu hành nội bộ |
260 |
_aHà Nội : _b[NXB], _c2014 |
||
300 | _a175 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aGiáo dục _xCông nghệ thông tin |
650 | 0 | 0 | _aMạng thông tin trực tuyến |
650 | 0 | 0 | _aỨng dụng công nghệ trong giáo dục |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352688 _d352688 |