000 | 00863nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155418 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184757.0 | ||
008 | 220826s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049118913 | ||
039 | 9 |
_a202209051110 _byenh _c202209051107 _dyenh _c202209051017 _dbactt _c202209051017 _dbactt _y202208260904 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.014 _bBAI 2014 _223 |
090 |
_a004.014 _bBAI 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài giảng Anh văn chuyên ngành công nghệ thông tin / _cChủ biên: Thạc Bình Cường |
260 |
_aHà Nội : _bBách Khoa - Hà Nội, _c2014 |
||
300 | _a63 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ thông tin |
650 | 0 | 0 | _aTiếng Anh |
700 | 1 | _aThạc, Bình Cường | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352690 _d352690 |