000 | 00814nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155424 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184757.0 | ||
008 | 220826s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040116376 | ||
039 | 9 |
_a202209051053 _byenh _c202209051052 _dyenh _c202208301226 _dyenh _y202208260912 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.00711 _bĐA-L 2018 _223 |
090 |
_a658 _bĐA-L 2018 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Hoàng Linh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình quản trị kinh doanh / _cĐặng Hoàng Linh |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2018 |
||
300 | _a271 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản trị kinh doanh |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352695 _d352695 |