000 | 00930nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155427 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184757.0 | ||
008 | 220826s2015 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047912377 | ||
039 | 9 |
_a202209281057 _bnhantt _c202209051058 _dyenh _c202209051008 _dthuhanth96 _c202208301600 _dthuhanth96 _y202208260923 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.1512 _bPH-D 2015 _223 |
090 |
_a658.1512 _bPH-D 2015 |
||
100 | 1 | _aPhan, Đức Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích báo cáo tài chính : _bLý thuyết, bài tập và bài giải / _cPhan Đức Dũng |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2015 |
||
300 | _a524 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBáo cáo tài chính |
650 | 0 | 0 | _aTài chính |
650 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352698 _d352698 |