000 | 00907nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155428 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184757.0 | ||
008 | 220826s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202208301145 _byenh _y202208260924 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a536 _bVU-H 2014 _223 |
090 |
_a536 _bVU-H 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Học | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vật lí thống kê và nhiệt động lực học / _cNguyễn Quang Học, Vũ Văn Hùng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2014 |
||
300 | _a231 tr. | ||
505 | _aTập 1, Nhiệt động lực học / 63240000970 | ||
650 | 0 | 0 | _aVật lí thống kê |
650 | 0 | 0 | _aNhiệt động lực học |
700 | 1 | _aVũ, văn Hùng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352699 _d352699 |