000 | 01086nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155431 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184757.0 | ||
008 | 220826s2015 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049231193 | ||
039 | 9 |
_a202212271641 _bdoanphuong _c202209051102 _dyenh _c202208301613 _dthuhanth96 _c202208301613 _dthuhanth96 _y202208260930 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a546.071 _bGIA 2015 _223 |
090 |
_a546 _bGIA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Thí nghiệm thực hành phương pháp dạy học Hóa học : _bTrung học phổ thông / _cCao Cự Giác (chủ biên) ; Lê Văn Năm, Lê Danh Bình, Nguyễn Thị Bích Hiền |
260 |
_aThành Phố Vinh : _bĐại học Vinh, _c2015 |
||
300 | _a226 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aHoá học |
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp giảng dạy |
700 | 1 | _aCao, Cự Giác | |
700 | 1 | _aLê, Văn Năm | |
700 | 1 | _aLê, Danh Bình | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Bích Hiền | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352702 _d352702 |