000 | 00891nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155432 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184757.0 | ||
008 | 220826s2015 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047912087 | ||
039 | 9 |
_a202209051102 _byenh _c202208301618 _dthuhanth96 _c202208301618 _dthuhanth96 _y202208260938 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332 _bGIA 2015 _223 |
090 |
_a332 _bGIA 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình thị trường tài chính / _cĐồng chủ biên: Hoàng Văn Quỳnh, Nguyễn Thị Hoài Lê |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2015 |
||
300 | _a379 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aThị trường tài chính |
650 | 0 | 0 | _aTài chính |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Quỳnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hoài Lê | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352703 _d352703 |