000 | 00927nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155435 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184757.0 | ||
008 | 220826s2015 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047912827 | ||
039 | 9 |
_a202209281625 _bbactt _c202209051106 _dyenh _c202208301629 _dthuhanth96 _c202208301628 _dthuhanth96 _y202208261027 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bBU-H 2015 _223 |
090 |
_a657 _bBU-H 2015 |
||
100 | 1 | _aBùi, Thị Thu Hương | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống bài tập kế toán tài chính doanh nghiêp / _cBùi Thị Thu Hương, Ngô Thị Thu Hồng |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2015 |
||
300 | _a272 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKế toán |
650 | 0 | 0 | _aTài chính |
650 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp |
700 | 1 | _aNgô, Thị Thu Hồng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352706 _d352706 |