000 | 01004nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155436 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184757.0 | ||
008 | 220826s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047913725 | ||
039 | 9 |
_a202208301643 _bbactt _c202208301012 _dhuelt _c202208301012 _dhuelt _c202208301011 _dhuelt _y202208261028 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.7 _bCHI 2016 _223 |
090 |
_a338.7 _bCHI 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChỉ số Z công cụ phát hiện nguy cơ phá sản đối với doanh nghiệp : _bsách chuyên khảo / _cPhạm Thị Vân Anh, Đoàn Hương Quỳnh (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2016 |
||
300 | _a247 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aPhá sản |
650 | 0 | 0 | _aPhá sản doanh nghiệp |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Vân Anh | |
700 | 1 | _aĐoàn, Hương Quỳnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352707 _d352707 |