000 | 00830nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000155446 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184757.0 | ||
008 | 220829s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048217327 | ||
039 | 9 |
_a202208310847 _byenh _c202208301509 _dhuelt _y202208290839 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59704302638 _bCAC 2015 _223 |
090 |
_a346.597043 _bCAC 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp luật về nhà ở cho người có thu nhập thấp : _bnhà ở cho người thu nhập thấp |
260 |
_aHà Nội : _bXây dụng, _c2015 |
||
300 | _a119 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aPháp luật _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aNhà ở _xLuật và pháp chế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c352715 _d352715 |